Có 2 kết quả:

老天爷 lǎo tiān yé ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄜˊ老天爺 lǎo tiān yé ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) God
(2) Heavens

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) God
(2) Heavens

Bình luận 0